5,500,000₫
Thông số kỹ thuật:
- Đường kính trục vít: từ 100 mm đến 500 mm
- Chiều dài trục vít: theo yêu cầu
- Bước xoắn: từ 0.5, 0.75, 1, 1.5, 2 * D(đường kính)
- Chiều dày cánh xoắn: 5-20 mm
- Số vòng quay: 10-60 vòng
- Công suất: tuỳ theo vật liệu và kích thước từ 1.5-22 Kw
- Vật liệu: thép carbon, thép chịu nhiệt, thép chống rỉ,…
Vít tải đứng là gì?
Vít tải đứng hay còn gọi là băng tải trục vít đứng là một thiết bị dùng để di chuyển các vật liệu khác nhau theo chiều thẳng đứng.
Nguyên lý hoạt động vít tải đứng?
Nguyên lý hoạt động của vít tải phương đứng dựa trên hiện tượng ma sát giữa trục vít và các vật liệu.
Khi trục vít quay, các vật liệu sẽ bị kéo theo chiều quay của trục vít, tạo ra chuyển động thẳng đứng.
Tốc độ và lực nâng hạ của vít tải phụ thuộc vào bước cánh xoắn và số vòng quay của trục vít.
Cấu tạo cơ bản của vít tải?
Vít tải đứng có cấu tạo gồm các phần chính đó là:
- Trục vít: Là bộ gắn dùng chính để gắn các cánh xoắn vào
- Máng vít: là bộ phận chứa và dẫn hướng vật liệu
- Cánh vít: là bộ phận dùng để di chuyển vật liệu
- Động cơ: đây là thiết bị tạo ra lực xoay trục và cánh vít giúp cho vật liệu di chuyển
- Phễu cấp liệu: là bộ phận để chứa nhiên liệu giúp dẫn vào vỏ, máng vít tải
Vit tải đứng được ứng dụng trong ngành gì?
Phạm vi ứng dụng của vít tải đứng rất rộng rãi, từ các ngành công nghiệp như:
- Ngành thực phẩm
- Ngành dược phẩm
- Ngành hóa chất
- Ngành xây dựng
- Ngành nông nghiệp
Tóm lại vít tải có thể di chuyển các loại vật liệu khác nhau thậm chí có độ nhớt cao
Lý do nên lựa chọn vít tải đứng?
Vít tải đứng có nhiều ưu điểm so với các loại thiết bị khác như:
- Có khả năng nâng hạ các vật liệu rời hiệu quả
- Có hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng.
- Có tuổi thọ cao và ít hỏng hóc.
- Có cấu tạo đơn giản và dễ lắp đặt, bảo trì.
- Gọn gàng không tốn diện tích
Tóm lại vít đứng có giá thành rẻ và dễ sử dụng và có ưu điểm là có tính ứng dụng cao, có thể vận chuyển được đa dạng các loại vật liệu rời.
Xem thêm các vấn đề thường xảy ra với vít tải xoắnĐặc tính và thông số kỹ thuật?
Thông số kỹ thuật của vít tải đứng phụ thuộc vào yêu cầu của từng ứng dụng cụ thể. Dưới đây là thông số kỹ thuật chung của vít tải đứng:
- Đường kính trục vít: từ 100 mm đến 500 mm
- Chiều dài trục vít: lên đến 10 m
- Bước xoắn: từ 0.5 D, 0.75D, 1D, 1.5D, 2D
- Chiều dày cánh xoắn: 5-20 mm
- Công suất: tuỳ theo vật liệu và kích thước từ 1.5-30 Kw
- Góc hoạt động: 90 độ
- Vật liệu: thép carbon, thép chịu nhiệt, thép chống rỉ,…
Tìm hiểu thêm các loại vít tải khác
Dưới đây là một số loại băng tải trục vít phổ biến thường được ứng dụng trong nhiều ngành khác nhau như:
- 👉 Vít tải ống: là loại vít tải có hình dạng ống tròn kín
- 👉 Vít tải xoắn mini: có kích thước khá nhỏ dễ dàng điều chỉnh mức lưu lượng
- 👉 Vít tải ngang: là loại vít tải thường được vận chuyển theo phương ngang song song với mặt đất
- 👉 Vít tải xoắn trộn: dùng để khuấy trộn các vật liệu với nhau
- 👉 Vít tải không trục: Cấu tạo không có trục giúp vận chuyển vật liệu có độ nhớt cao
- 👉 Vít tải lòng máng: là loại vít có thân vít hình chữ U hoặc chữ V
- 👉 Vít tải nghiêng: là loại vít có thể vận chuyển vật liệu theo phương nghiêng
Cách tính toán thiết kế vít tải đứng chính xác
Để tính toán kích thước và công suất của vít tải đứng, quý khách cần xem xét nhiều yếu tố và thực hiện các bước tính toán sau:
Xác định các thông số đầu vào:
- Lưu lượng vật liệu (Q): Khối lượng vật liệu (tấn/giờ hoặc m³/giờ).
- Khối lượng riêng của vật liệu (ρ): Khối lượng của vật liệu trên một đơn vị thể tích (tấn/m³).
- Góc nghiêng của vít tải (α): Góc giữa trục vít và phương ngang.
- Hệ số ma sát giữa vật liệu và máng vít (μ): Xác định mức độ ma sát giữa vật liệu và máng vít.
- Hiệu suất vít tải (η): Thường nằm trong khoảng 0.8 – 0.95, tùy thuộc vào loại vật liệu và điều kiện vận hành.
- Tốc độ quay của trục vít (n): Số vòng quay của trục vít trong một phút (vòng/phút).
Tính toán các thông số thiết kế:
- Đường kính trục vít (D):
- Dựa vào thông số trên , quý khách có thể tính toán đường kính trục vít theo công thức: D = √(4Q / (π * ρ * n * η * sinα))
- Bước vít (S):
- Bước vít thường được chọn trong khoảng 0.8D đến 1.2D.
- Chiều dài vít tải (L):
- Chiều dài vít tải phụ thuộc vào chiều cao cần nâng vật liệu và góc nghiêng của vít tải.
- Quý khách có thể tính toán chiều dài vít tải theo công thức: L = H / sinα
- Công suất động cơ (P):
- Công suất động cơ cần thiết để vận hành vít tải phụ thuộc vào lưu lượng vật liệu, khối lượng riêng, chiều cao nâng, và hiệu suất vít tải.
- Quý khách có thể tính toán công suất động cơ theo công thức: P = (Q * ρ * g * H) / (3600 * η)
Lưu ý:
- Các công thức trên chỉ là công thức tính toán cơ bản. Trong thực tế, quý khách cần xem xét thêm các yếu tố khác như tính chất vật liệu, điều kiện vận hành, và các yêu cầu kỹ thuật cụ thể để có thể tính toán chính xác kích thước và công suất của vít tải đứng.
- Quý khách nên tham khảo các tài liệu kỹ thuật chuyên ngành hoặc nhờ sự tư vấn để có được kết quả tính toán chính xác nhất.
Hy vọng những thông tin này sẽ giúp ích cho quý khách trong việc tính toán kích thước và công suất của vít tải đứng!
Hãy liên hệ với chúng tôi – Super One
Super One là một đơn vị cực kỳ uy tín trong lĩnh vực thiết kế và chế tạo các loại băng tải vít tải khác nhau. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng về kích thước và vật liệu để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Để biết thêm chi tiết về báo giá vít tải đứng và các sản phẩm liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin sau để được tư vấn hỗ trợ lên bản vẽ và báo giá sớm nhất.
Sản phẩm tương tự
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải
Thiết bị vít tải