Vít Tải Cám Là Gì? Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản
Vít tải cám (còn gọi là băng tải vít, vít tải xoắn) là thiết bị cơ khí quan trọng. Chúng dùng để vận chuyển vật liệu dạng rời như cám, bột, viên… trong ngành chăn nuôi. Thiết bị này giúp di chuyển vật liệu theo phương ngang, nghiêng hoặc đứng.
Nguyên lý hoạt động của vít tải cám
Nguyên lý của vít tải cám khá đơn giản nhưng hiệu quả. Một trục xoắn (vít tải) được đặt trong máng hoặc ống. Khi trục xoắn quay, các cánh vít sẽ đẩy vật liệu đi từ đầu này sang đầu kia. Lực ma sát giữa vật liệu và thành máng/ống giúp vật liệu không quay cùng với trục vít. Nhờ đó, vật liệu được di chuyển liên tục.
Vít tải cám thường dùng động cơ điện để quay trục vít. Động cơ này kết nối với trục vít qua hộp giảm tốc. Hộp giảm tốc điều chỉnh tốc độ quay phù hợp. Điều này đảm bảo vật liệu được di chuyển hiệu quả, không bị kẹt.
Thiết kế của cánh vít cũng rất quan trọng. Có nhiều loại cánh vít: cánh vít liên tục, cánh vít rời, cánh vít có bước thay đổi… Mỗi loại phù hợp với từng dạng vật liệu và yêu cầu vận chuyển khác nhau. Chẳng hạn, cánh vít liên tục dùng cho vật liệu mịn, đồng nhất. Cánh vít có bước thay đổi giúp đẩy vật liệu dễ dàng hơn.
Cấu Tạo Chi Tiết Của Vít Tải Cám
Vít tải cám có cấu tạo gồm nhiều bộ phận. Mỗi bộ phận đóng vai trò riêng, đảm bảo hoạt động hiệu quả.
Trục vít tải (Trục xoắn)
Trục vít tải là bộ phận chính. Nó được làm từ thép chịu mài mòn cao. Trên trục có gắn các cánh vít dạng xoắn ốc. Trục vít có thể là trục đặc hoặc trục rỗng. Đường kính trục thường lớn để tăng độ cứng vững.
Cánh vít được hàn chắc chắn vào trục. Cánh vít có thể có nhiều hình dạng:
- Cánh vít dạng xoắn liên tục: Phổ biến nhất, dùng cho đa số vật liệu.
- Cánh vít dạng mái chèo (paddle screw): Dùng để trộn đều vật liệu khi vận chuyển.
- Cánh vít có bước tăng dần hoặc giảm dần: Điều chỉnh lưu lượng vật liệu.
- Cánh vít dạng dải (ribbon screw): Phù hợp cho vật liệu dính, khó di chuyển.
Chất liệu làm cánh vít thường là thép carbon, thép không gỉ (inox 304, 316) tùy theo yêu cầu. Thép không gỉ dùng cho vật liệu cần vệ sinh cao.
Máng hoặc ống bao ngoài
Máng hoặc ống bao ngoài chứa toàn bộ trục vít và vật liệu.
- Vít tải máng (U-trough screw conveyor): Máng có tiết diện hình chữ U. Chúng thường có nắp đậy bên trên. Loại này dễ dàng kiểm tra, vệ sinh. Vít tải máng phù hợp cho vận chuyển vật liệu có kích thước lớn.
- Vít tải ống (tubular screw conveyor): Ống có tiết diện tròn. Chúng kín hoàn toàn, giảm thiểu bụi bẩn và thất thoát vật liệu. Vít tải ống thích hợp cho vật liệu dạng bột mịn, cần đảm bảo vệ sinh.
Chất liệu máng/ống cũng đa dạng. Thép carbon, thép không gỉ là vật liệu phổ biến. Độ dày của máng/ống phụ thuộc vào tải trọng và môi trường làm việc.
Cửa nạp và cửa xả
- Cửa nạp (inlet hopper): Nơi vật liệu được đưa vào vít tải. Cửa nạp có thể là phễu hoặc ống dẫn. Thiết kế cửa nạp ảnh hưởng đến khả năng tiếp nhận vật liệu.
- Cửa xả (discharge chute): Nơi vật liệu được đưa ra khỏi vít tải. Cửa xả thường có van điều chỉnh. Van này giúp kiểm soát lượng vật liệu ra.
Vị trí của cửa nạp và cửa xả có thể thay đổi. Chúng phụ thuộc vào bố trí hệ thống vận chuyển.
Động cơ và hộp giảm tốc
Động cơ cung cấp năng lượng cho trục vít quay. Động cơ thường là loại điện 3 pha hoặc 1 pha. Công suất động cơ tùy thuộc vào chiều dài, đường kính vít tải và loại vật liệu.
Hộp giảm tốc điều chỉnh tốc độ quay của trục vít. Nó cũng tăng mô-men xoắn. Hộp giảm tốc có thể là loại trục vít, bánh răng côn, hoặc bánh răng trụ. Việc chọn hộp giảm tốc phù hợp rất quan trọng. Nó ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của vít tải.
Động cơ và hộp giảm tốc thường được gắn trực tiếp vào trục vít. Hoặc chúng được kết nối qua khớp nối.
Gối đỡ và bạc lót
Gối đỡ (bearing housing) và bạc lót (bushing) hỗ trợ trục vít. Chúng giúp trục quay êm ái, giảm ma sát.
- Gối đỡ cuối trục: Thường là gối đỡ bi hoặc gối đỡ côn. Chúng chịu lực hướng trục và lực xuyên tâm.
- Gối đỡ trung gian (hanger bearing): Dùng cho vít tải có chiều dài lớn. Chúng được đặt dọc theo máng/ống. Gối đỡ trung gian giúp chống rung lắc, tăng độ ổn định.
Vật liệu bạc lót thường là đồng, hợp kim, hoặc polyme tự bôi trơn. Việc bảo dưỡng gối đỡ và bạc lót rất quan trọng. Chúng giúp kéo dài tuổi thọ của vít tải.
Khung đỡ và phụ kiện khác
Khung đỡ giúp cố định toàn bộ vít tải. Chúng đảm bảo vít tải hoạt động ổn định.
Các phụ kiện khác bao gồm:
- Cảm biến mức: Báo hiệu khi vật liệu đầy hoặc cạn.
- Cảm biến tốc độ: Giám sát tốc độ quay của trục vít.
- Cửa thăm: Giúp kiểm tra, vệ sinh bên trong vít tải.
- Hệ thống điều khiển: Bảng điều khiển, nút dừng khẩn cấp…
Tất cả các bộ phận này kết hợp lại tạo thành một hệ thống vít tải cám hoàn chỉnh. Chúng giúp vận chuyển cám và thức ăn chăn nuôi hiệu quả.
Ưu Điểm Khi Sử Dụng Vít Tải Cám Trong Chăn Nuôi
Vít tải cám mang lại nhiều lợi ích lớn. Đặc biệt trong ngành chăn nuôi hiện đại. Chúng giúp tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí.
Năng suất cao và liên tục
Vít tải cám vận chuyển vật liệu liên tục. Chúng không bị gián đoạn. Điều này giúp nâng cao năng suất tổng thể. Trang trại có thể cung cấp cám ổn định cho vật nuôi. Đặc biệt là trong các hệ thống cho ăn tự động.
Thiết bị này có khả năng vận chuyển lượng lớn cám. Nó phù hợp cho cả trang trại nhỏ và lớn. Năng suất cao giúp tiết kiệm thời gian. Nó cũng giảm công sức lao động.
Tiết kiệm chi phí nhân công
Trước đây, việc vận chuyển cám tốn nhiều nhân công. Vít tải cám tự động hóa hoàn toàn công đoạn này. Người lao động không cần trực tiếp bốc vác, vận chuyển. Điều này giảm đáng kể chi phí thuê nhân công. Nó cũng giúp giảm rủi ro tai nạn lao động.
Chi phí đầu tư ban đầu có thể cao. Tuy nhiên, hiệu quả kinh tế lâu dài rất rõ rệt. Vít tải cám giúp giảm sự phụ thuộc vào lao động thủ công.
Giảm thiểu thất thoát và ô nhiễm
Vít tải cám thường được thiết kế kín. Đặc biệt là loại vít tải ống. Điều này giúp hạn chế bụi bẩn bay ra ngoài. Nó cũng ngăn chặn côn trùng, chuột bọ xâm nhập. Vật liệu được bảo vệ tốt hơn. Khả năng thất thoát cám do rơi vãi được giảm tối đa.
Môi trường làm việc cũng sạch sẽ hơn. Điều này quan trọng trong chăn nuôi. Nó giúp giảm nguy cơ lây lan dịch bệnh. Vật nuôi được ăn thức ăn sạch sẽ, đảm bảo chất lượng.
Dễ dàng điều khiển và tự động hóa
Vít tải cám có thể tích hợp vào hệ thống tự động. Chúng dễ dàng điều khiển bằng tủ điện, PLC. Người vận hành có thể cài đặt lượng cám, thời gian vận chuyển. Điều này giúp tối ưu hóa việc cung cấp thức ăn.
Khả năng tự động hóa giúp trang trại hoạt động thông minh hơn. Nó giảm sự can thiệp của con người. Điều này cũng giúp giám sát và điều chỉnh dễ dàng hơn.
Độ bền cao và ít bảo trì
Vít tải cám được chế tạo từ vật liệu bền. Thép carbon, thép không gỉ là các lựa chọn phổ biến. Chúng có khả năng chống mài mòn tốt. Thiết kế đơn giản giúp giảm các bộ phận phức tạp. Điều này dẫn đến ít hỏng hóc và giảm chi phí bảo trì.
Tuổi thọ của vít tải cám thường rất cao. Nếu được bảo dưỡng định kỳ, chúng có thể hoạt động nhiều năm.
Linh hoạt trong bố trí và vận hành
Vít tải cám có thể lắp đặt theo nhiều hướng. Ngang, nghiêng, hoặc thẳng đứng đều được. Điều này tạo sự linh hoạt trong thiết kế trang trại. Chúng có thể vận chuyển cám qua các không gian hẹp. Hoặc chúng đưa cám lên cao dễ dàng.
Kích thước và công suất có thể tùy chỉnh. Chúng phù hợp với mọi quy mô trang trại. Từ trang trại nhỏ đến các nhà máy thức ăn lớn.
Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm (thức ăn chăn nuôi)
Với vật liệu là inox (thép không gỉ), vít tải cám đảm bảo vệ sinh. Chúng không bị gỉ sét, dễ dàng làm sạch. Điều này rất quan trọng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi. Nó giúp ngăn ngừa nấm mốc, vi khuẩn phát triển. Từ đó, chất lượng cám được duy trì. Đảm bảo sức khỏe cho vật nuôi.
Phân Loại Các Dòng Vít Tải Cám Phổ Biến Hiện Nay
Có nhiều cách để phân loại vít tải cám. Việc phân loại giúp người dùng chọn được loại phù hợp. Chúng dựa trên cấu tạo, mục đích sử dụng và đặc điểm vật liệu.
Phân loại theo cấu tạo máng/ống
- Vít tải máng chữ U:
- Đặc điểm: Máng có tiết diện hình chữ U hở phía trên hoặc có nắp đậy.
- Ưu điểm: Dễ dàng tháo lắp, vệ sinh, kiểm tra vật liệu. Phù hợp cho vật liệu có kích thước lớn, ẩm ướt hoặc cần trộn.
- Nhược điểm: Dễ gây bụi, thất thoát vật liệu nếu không có nắp đậy kín.
- Ứng dụng: Thường dùng trong các trại chăn nuôi lớn, nơi cần dễ dàng tiếp cận.
- Vít tải ống tròn (Tubular screw conveyor):
- Đặc điểm: Toàn bộ trục vít nằm trong ống tròn kín.
- Ưu điểm: Hoàn toàn kín, chống bụi, chống thất thoát vật liệu. Hạn chế ô nhiễm môi trường. Thích hợp cho vật liệu dạng bột mịn, khô, cần vệ sinh cao.
- Nhược điểm: Khó vệ sinh bên trong hơn vít tải máng.
- Ứng dụng: Rất phổ biến trong hệ thống vận chuyển cám từ silo đến máng ăn.
- Vít tải bán nguyệt:
- Đặc điểm: Máng có tiết diện hình bán nguyệt.
- Ưu điểm: Kết hợp ưu điểm của vít tải máng và ống. Giảm bụi tốt hơn máng U. Dễ vệ sinh hơn ống tròn.
- Nhược điểm: Ít phổ biến hơn hai loại trên.
Phân loại theo góc nghiêng vận chuyển
- Vít tải ngang:
- Đặc điểm: Vận chuyển vật liệu theo phương nằm ngang.
- Ưu điểm: Năng suất cao nhất. Ít tiêu hao năng lượng.
- Ứng dụng: Dùng để di chuyển cám từ silo sang các trạm phân phối.
- Vít tải nghiêng:
- Đặc điểm: Vận chuyển vật liệu theo phương nghiêng.
- Ưu điểm: Giúp nâng vật liệu lên cao, vượt qua chướng ngại vật. Tiết kiệm diện tích.
- Nhược điểm: Năng suất giảm khi góc nghiêng tăng. Cần động cơ mạnh hơn.
- Ứng dụng: Nâng cám từ mặt đất lên bồn chứa, silo.
- Vít tải đứng (Vertical screw conveyor):
- Đặc điểm: Vận chuyển vật liệu theo phương thẳng đứng.
- Ưu điểm: Tiết kiệm không gian tối đa.
- Nhược điểm: Cấu tạo phức tạp hơn, năng suất thấp hơn. Yêu cầu vật liệu khô, mịn.
- Ứng dụng: Đôi khi dùng để nâng cám lên các tầng cao trong nhà máy.
Phân loại theo loại trục vít
- Vít tải trục giữa:
- Đặc điểm: Trục vít có trục trung tâm vững chắc.
- Ưu điểm: Cấu tạo đơn giản, bền bỉ, dễ chế tạo.
- Ứng dụng: Phổ biến nhất cho mọi loại vật liệu.
- Vít tải không trục (Shaftless screw conveyor):
- Đặc điểm: Không có trục trung tâm, chỉ có cánh vít xoắn dày, cứng.
- Ưu điểm: Vận chuyển được vật liệu dính, ướt, dễ bám dính (như phân, rác thải, bùn). Không bị kẹt do không có trục.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn. Năng suất có thể thấp hơn.
- Ứng dụng: Ít dùng cho cám thông thường. Đôi khi dùng cho các loại thức ăn chăn nuôi đặc biệt, có độ ẩm cao.
Phân loại theo vật liệu chế tạo
- Vít tải thép carbon:
- Đặc điểm: Chế tạo từ thép CT3, SS400, Q235…
- Ưu điểm: Giá thành rẻ, độ bền cơ học tốt.
- Nhược điểm: Dễ bị ăn mòn, gỉ sét nếu tiếp xúc với độ ẩm hoặc hóa chất.
- Ứng dụng: Dùng cho cám khô, trong môi trường ít ăn mòn.
- Vít tải thép không gỉ (Inox):
- Đặc điểm: Chế tạo từ inox 304, 316…
- Ưu điểm: Chống ăn mòn, chống gỉ sét tốt. Đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm. Dễ vệ sinh.
- Nhược điểm: Giá thành cao hơn thép carbon.
- Ứng dụng: Bắt buộc cho các hệ thống yêu cầu vệ sinh cao, tiếp xúc với thức ăn.
- Vít tải vật liệu đặc biệt:
- Đặc điểm: Có thể dùng vật liệu chịu mài mòn cao (Hardox) hoặc có lớp phủ chống dính.
- Ưu điểm: Tăng tuổi thọ, giảm ma sát cho vật liệu đặc thù.
- Nhược điểm: Chi phí rất cao.
- Ứng dụng: Các trường hợp cám có tính ăn mòn cao hoặc rất cứng.
Việc hiểu rõ các loại vít tải cám giúp người chăn nuôi và nhà máy đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn.
Báo Giá Vít Tải Cám Mới Nhất

Giá vít tải cám có thể biến động khá lớn. Chúng phụ thuộc vào nhiều yếu tố. Để đưa ra báo giá chính xác, cần xem xét chi tiết từng yêu cầu cụ thể. Dưới đây là các yếu tố ảnh hưởng đến giá và mức giá tham khảo tại Việt Nam
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá vít tải cám
Chất liệu chế tạo:
-
- Thép carbon (CT3, SS400…): Giá thấp nhất. Phù hợp cho cám khô, ít yêu cầu vệ sinh.
- Thép không gỉ (Inox 304, 316): Giá cao hơn đáng kể. Bắt buộc cho môi trường ẩm ướt, yêu cầu vệ sinh an toàn thực phẩm. Inox 316 đắt hơn Inox 304.
Kích thước (đường kính và chiều dài):
-
- Đường kính vít tải: Đường kính càng lớn, giá càng cao do tốn nhiều vật liệu và công chế tạo. Đường kính phổ biến cho cám từ Φ150 đến $\Phi 300$mm.
- Chiều dài vít tải: Chiều dài càng lớn, giá càng cao. Chiều dài phổ biến từ vài mét đến vài chục mét.
Công suất và loại động cơ:
-
- Công suất động cơ: Động cơ có công suất lớn hơn sẽ đắt hơn. Công suất động cơ phụ thuộc vào năng suất yêu cầu và độ dài, độ nghiêng của vít tải.
- Thương hiệu động cơ: Động cơ từ các thương hiệu nổi tiếng (ABB, Siemens, TECO, Sumitomo…) thường có giá cao hơn nhưng chất lượng đảm bảo.
Loại vít tải (máng U, ống tròn, không trục):
-
- Vít tải máng U: Thường có giá thấp hơn vít tải ống tròn với cùng kích thước, do cấu tạo đơn giản hơn.
- Vít tải ống tròn: Giá cao hơn máng U vì yêu cầu độ chính xác cao hơn, kín hơn.
- Vít tải không trục: Giá cao nhất do yêu cầu vật liệu đặc biệt và công nghệ chế tạo phức tạp.
Góc nghiêng vận chuyển:
-
- Vít tải ngang: Thường có giá thấp hơn do cấu tạo đơn giản.
- Vít tải nghiêng và đứng: Yêu cầu động cơ mạnh hơn, kết cấu chịu lực tốt hơn, nên giá sẽ cao hơn.
Hộp giảm tốc:
-
- Loại hộp giảm tốc (trục vít, bánh răng côn, bánh răng trụ) và thương hiệu cũng ảnh hưởng đến giá. Hộp giảm tốc chất lượng cao sẽ tăng giá thành.
Phụ kiện đi kèm:
-
- Các phụ kiện như cảm biến mức, cảm biến tốc độ, biến tần, tủ điều khiển, cửa thăm, van xả… sẽ làm tăng tổng chi phí.
Thương hiệu và nhà sản xuất:
-
- Các nhà sản xuất uy tín, có kinh nghiệm thường có giá cao hơn. Tuy nhiên, họ đảm bảo chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt.
- Hàng nhập khẩu thường đắt hơn hàng sản xuất trong nước.
Mức giá tham khảo vít tải cám tại Việt Nam
Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo tại thời điểm hiện tại và có thể thay đổi. Để có báo giá chính xác, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp các nhà cung cấp.
- Vít tải cám nhỏ (phi 150 – phi 200mm, dài 3-5m, thép carbon):
- Giá dao động từ 15.000.000 VNĐ – 30.000.000 VNĐ
- Loại này thường dùng cho các trang trại nhỏ, vận chuyển cám từ bồn phụ sang máng ăn.
- Vít tải cám trung bình (phi 200 – phi 250mm, dài 5-10m, thép carbon):
- Giá dao động từ 30.000.000 VNĐ – 60.000.000 VNĐ
- Phù hợp cho các trang trại quy mô vừa.
- Vít tải cám lớn (phi 250 – phi 300mm trở lên, dài trên 10m, thép carbon):
- Giá dao động từ 60.000.000 VNĐ – 150.000.000 VNĐ hoặc hơn.
- Dùng cho các nhà máy thức ăn chăn nuôi, trang trại lớn, cần năng suất cao.
- Vít tải cám Inox 304/316 (cùng kích thước):
- Giá có thể cao hơn 1.5 đến 2 lần so với loại thép carbon.
- Ví dụ: Một vít tải cám Inox phi 200mm, dài 5m có thể có giá từ 45.000.000 VNĐ – 90.000.000 VNĐ.
- Giá phụ kiện và lắp đặt:
- Chi phí lắp đặt, vận chuyển, hệ thống điều khiển, bảo hành… sẽ được tính riêng.
- Các phụ kiện như biến tần, cảm biến có thể cộng thêm vài triệu đến vài chục triệu đồng.
Lời khuyên khi mua vít tải cám:
- Xác định rõ nhu cầu: Năng suất, loại cám, môi trường, không gian lắp đặt.
- Tham khảo nhiều nhà cung cấp: So sánh giá, chất lượng, chế độ bảo hành.
- Ưu tiên chất lượng và uy tín: Đừng chỉ chạy theo giá rẻ. Thiết bị chất lượng tốt sẽ hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.
- Yêu cầu báo giá chi tiết: Bao gồm tất cả các thành phần, phụ kiện và chi phí phát sinh.
Để nhận được báo giá vít tải cám chính xác nhất cho dự án của quý khách, hãy liên hệ trực tiếp với các nhà sản xuất và cung cấp uy tín tại Việt Nam.
So Sánh Vít Tải Cám Với Các Hệ Thống Tải Liệu Khác
Trong ngành chăn nuôi, vận chuyển cám là khâu then chốt. Ngoài vít tải cám, còn có nhiều hệ thống tải liệu khác. Mỗi loại có ưu nhược điểm riêng. Việc so sánh giúp chọn giải pháp tối ưu.
Vít tải cám
- Ưu điểm:
- Kín đáo, vệ sinh: Giảm thiểu bụi, thất thoát cám, ngăn côn trùng, chuột bọ.
- Linh hoạt bố trí: Vận chuyển ngang, nghiêng, đứng.
- Bền bỉ, ít bảo trì: Cấu tạo đơn giản, ít bộ phận chuyển động phức tạp.
- Thích hợp cám mịn, bột: Di chuyển hiệu quả các dạng vật liệu rời.
- Dễ tự động hóa: Tích hợp tốt với hệ thống điều khiển tự động.
- Nhược điểm:
- Hạn chế chiều dài: Với chiều dài quá lớn, hiệu suất giảm, cần nhiều điểm trung gian.
- Tốc độ vận chuyển tương đối chậm: So với băng tải.
- Không phù hợp vật liệu quá ướt, dính: Dễ bị kẹt hoặc bám vào cánh vít (trừ loại không trục).
- Có thể gây nát, vỡ hạt: Với một số loại cám viên nhạy cảm.
Băng tải (Băng chuyền)
- Ưu điểm:
- Năng suất cực cao: Vận chuyển lượng lớn vật liệu nhanh chóng.
- Vận chuyển đa dạng vật liệu: Kích thước, hình dạng khác nhau, kể cả vật liệu rời và đóng bao.
- Ít gây nát vỡ: Vật liệu được đặt trên băng tải, không bị tác động cơ học mạnh.
- Chiều dài không giới hạn: Có thể kéo dài hàng trăm mét.
- Nhược điểm:
- Chiếm nhiều diện tích: Đặc biệt là chiều ngang.
- Không vận chuyển được vật liệu lên cao với góc nghiêng lớn: Băng tải thông thường chỉ lên dốc tối đa khoảng 20∘ (trừ băng tải gân, gầu).
- Dễ bị bụi bẩn, ô nhiễm: Nếu không có che chắn. Vật liệu dễ bị rơi vãi.
- Khó vệ sinh hoàn toàn: Nhất là các loại băng tải có bề mặt nhám.
- Chi phí bảo trì có thể cao: Dây băng tải dễ bị mòn, rách.
Gầu tải (Elevator)
- Ưu điểm:
- Nâng vật liệu lên cao theo phương thẳng đứng hiệu quả: Tiết kiệm diện tích.
- Năng suất cao: Phù hợp cho việc nạp liệu vào silo, bồn chứa cao.
- Kín đáo: Giảm bụi và thất thoát.
- Nhược điểm:
- Chỉ vận chuyển theo phương đứng: Không linh hoạt về hướng.
- Cấu tạo phức tạp hơn: Dễ bị kẹt nếu vật liệu ẩm hoặc quá lớn.
- Khó bảo trì: Nếu gầu bị hỏng.
- Giá thành thường cao hơn: So với vít tải cho cùng một năng suất.
Hệ thống tải khí nén (Pneumatic conveying system)
- Ưu điểm:
- Hoàn toàn kín đáo: Không bụi, không thất thoát, rất vệ sinh.
- Linh hoạt đường ống: Có thể đi qua nhiều góc cua, chướng ngại vật phức tạp.
- Phù hợp vật liệu dạng bột mịn: Như cám nghiền, bột cá…
- Ít bộ phận chuyển động: Giảm ma sát, mài mòn.
- Nhược điểm:
- Chi phí đầu tư ban đầu rất cao: Cần máy thổi khí (blower/compressor) công suất lớn, hệ thống lọc.
- Tiêu thụ năng lượng lớn: Chi phí vận hành cao.
- Chỉ phù hợp vật liệu khô, mịn: Vật liệu ẩm hoặc có hạt lớn dễ gây tắc nghẽn.
- Có thể gây mài mòn đường ống: Do ma sát của hạt vật liệu tốc độ cao.
- Tiếng ồn lớn: Do hoạt động của máy thổi khí.
Bảng tóm tắt so sánh
Tiêu chí | Vít tải cám | Băng tải | Gầu tải | Tải khí nén |
Tính kín đáo | Rất tốt | Kém (nếu không che chắn) | Tốt | Rất tốt |
Linh hoạt hướng | Ngang, nghiêng, đứng | Ngang, nghiêng thấp | Đứng | Rất linh hoạt ống |
Năng suất | Trung bình – Cao | Rất cao | Cao | Trung bình – Cao |
Vật liệu phù hợp | Khô, bột, hạt rời | Đa dạng, bao gói | Khô, hạt rời | Khô, bột mịn |
Chi phí đầu tư | Trung bình | Trung bình | Trung bình – Cao | Rất cao |
Chi phí vận hành | Thấp | Trung bình | Trung bình | Cao |
Bảo trì | Thấp | Trung bình – Cao | Trung bình | Thấp |
Dễ gây nát vật liệu | Có thể (cám viên) | Rất ít | Ít | Có thể |
Kết luận:
Vít tải cám là lựa chọn tối ưu cho việc vận chuyển cám dạng rời trong các trang trại và nhà máy thức ăn chăn nuôi. Đặc biệt là khi cần sự kín đáo, vệ sinh và linh hoạt trong không gian hẹp hoặc cần nâng vật liệu ở góc nghiêng. Đối với các yêu cầu vận chuyển khối lượng cực lớn, khoảng cách xa hoặc vật liệu đa dạng, băng tải có thể là lựa chọn tốt hơn. Khi cần nâng vật liệu lên độ cao lớn, gầu tải là giải pháp chuyên dụng. Trong khi đó, hệ thống tải khí nén phù hợp cho vật liệu siêu mịn và yêu cầu vệ sinh tuyệt đối nhưng đi kèm với chi phí rất cao.
Kinh Nghiệm Lắp Đặt Vít Tải Cám Hiệu Quả Và Bền Bỉ
Lắp đặt vít tải cám đúng kỹ thuật là yếu tố then chốt. Nó quyết định hiệu quả vận hành và tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là các kinh nghiệm quan trọng.
Khảo sát địa điểm và lên kế hoạch chi tiết
Trước khi lắp đặt, hãy khảo sát kỹ lưỡng khu vực. Cần xác định rõ:
- Vị trí đặt vít tải: Đảm bảo đủ không gian, thuận tiện cho việc cấp và xả cám.
- Chiều dài và góc nghiêng: Tính toán chính xác để chọn loại vít tải phù hợp.
- Nguồn điện: Đảm bảo đủ công suất cho động cơ.
- Kết cấu chịu lực: Nền móng, giá đỡ phải vững chắc, chịu được tải trọng của vít tải và cám.
- Đường đi vật liệu: Lên sơ đồ chi tiết từ điểm nạp đến điểm xả.
Việc lập kế hoạch giúp tránh sai sót. Nó cũng tối ưu hóa quy trình lắp đặt.
Chuẩn bị mặt bằng và móng đỡ
- San phẳng mặt bằng: Đảm bảo nền móng vững chắc, không bị lún, nghiêng.
- Làm móng đỡ: Nếu vít tải dài hoặc đặt cố định. Móng đỡ cần được tính toán chịu lực.
- Hệ thống thoát nước: Đảm bảo khu vực xung quanh không bị ngập úng. Đặc biệt là với vít tải máng U.
Mặt bằng không ổn định có thể gây rung lắc. Nó ảnh hưởng đến tuổi thọ thiết bị.
Lắp đặt khung đỡ và thân vít tải
- Lắp đặt khung đỡ: Cố định khung đỡ theo bản vẽ thiết kế. Đảm bảo khung vững chắc, không bị võng.
- Lắp đặt máng/ống: Đặt các đoạn máng hoặc ống nối tiếp nhau. Đảm bảo các khớp nối khít, không bị hở.
- Kiểm tra độ thẳng và độ nghiêng: Dùng thước thủy hoặc thiết bị laser. Đảm bảo vít tải không bị cong vênh. Độ nghiêng phải đúng theo thiết kế. Sai lệch có thể làm giảm năng suất. Thậm chí gây kẹt vật liệu.
Lắp đặt trục vít và gối đỡ
- Lắp đặt trục vít: Cẩn thận đưa trục vít vào trong máng/ống. Đảm bảo trục nằm đúng tâm.
- Lắp đặt gối đỡ trung gian (nếu có): Gối đỡ phải được căn chỉnh chính xác. Chúng cần đảm bảo trục vít quay êm, không bị ma sát quá mức.
- Lắp đặt gối đỡ cuối trục: Cố định chặt các gối đỡ, tra mỡ bôi trơn đầy đủ.
Sai lệch trong việc lắp đặt trục vít có thể gây kẹt, rung lắc mạnh. Điều này làm hỏng động cơ và trục vít.
Lắp đặt động cơ và hộp giảm tốc
- Cố định động cơ và hộp giảm tốc: Gắn chặt vào vị trí đã thiết kế.
- Kiểm tra độ đồng tâm: Đảm bảo trục động cơ và trục vít thẳng hàng. Sử dụng khớp nối mềm để giảm chấn động.
- Xiết chặt bu lông: Tất cả các bu lông phải được xiết chặt đúng lực.
Việc căn chỉnh không đúng có thể làm hỏng bạc đạn, bánh răng. Nó cũng giảm tuổi thọ của động cơ.
Đấu nối điện và hệ thống điều khiển
- Nối dây điện: Theo sơ đồ điện của nhà sản xuất. Đảm bảo đúng pha, đúng điện áp.
- Lắp đặt tủ điều khiển: Bao gồm công tắc, biến tần (nếu có), rơle bảo vệ.
- Kiểm tra an toàn điện: Đảm bảo hệ thống được nối đất. Tránh nguy cơ chập cháy, giật điện.
- Lắp đặt cảm biến: Mức cám, quá tải (nếu có).
Chạy thử và hiệu chỉnh
- Chạy không tải: Khởi động vít tải khi không có vật liệu. Quan sát xem trục vít có quay êm không. Có tiếng ồn lạ, rung lắc không.
- Chạy có tải: Từ từ cấp cám vào. Quan sát quá trình vận chuyển.
- Kiểm tra năng suất: Đảm bảo đạt yêu cầu.
- Kiểm tra có bị kẹt không: Nếu có, điều chỉnh tốc độ hoặc kiểm tra lại trục vít.
- Kiểm tra nhiệt độ động cơ: Đảm bảo không quá nóng.
- Hiệu chỉnh: Nếu có bất thường, dừng máy và điều chỉnh lại.
Bảo trì và kiểm tra định kỳ
- Bôi trơn: Tra mỡ định kỳ cho gối đỡ, bạc lót.
- Vệ sinh: Làm sạch vít tải thường xuyên, đặc biệt là sau mỗi lần sử dụng.
- Kiểm tra độ mòn: Cánh vít, bạc lót, dây curoa (nếu có).
- Kiểm tra lỏng lẻo: Xiết chặt các mối nối, bu lông định kỳ.
Việc bảo trì đúng cách giúp kéo dài tuổi thọ vít tải cám. Nó cũng đảm bảo hoạt động ổn định, tránh hỏng hóc đột xuất. Luôn tuân thủ hướng dẫn của nhà sản xuất.
Ứng Dụng Của Vít Tải Cám
Vít tải cám là một phần không thể thiếu. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tự động hóa và tối ưu hóa quy trình. Đặc biệt trong các ngành liên quan đến thức ăn chăn nuôi.
- Trong các trang trại chăn nuôi hiện đại
- Vận chuyển cám từ silo đến máng ăn tự động: Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Vít tải cám được lắp đặt để đưa cám trực tiếp từ các silo lớn (bồn chứa cám) đến hệ thống máng ăn tự động trong chuồng. Điều này đảm bảo vật nuôi luôn có đủ thức ăn. Đồng thời giảm công sức lao động đáng kể. Đặc biệt trong các trang trại heo, gà, bò quy mô lớn.
- Ví dụ: Tại trại heo, cám từ silo sẽ được vít tải ống dẫn đến các đường ống phân phối cám. Sau đó cám được đưa xuống các máng ăn tại từng ô chuồng.
- Chuyển cám giữa các khoang chứa nhỏ: Trong một số trang trại, cám cần được di chuyển giữa các khu vực chứa tạm thời. Hoặc từ kho chứa cám bao đến bồn chứa trung gian. Vít tải cám giúp thực hiện việc này nhanh chóng, sạch sẽ.
- Pha trộn và vận chuyển cám bổ sung: Đối với các loại cám cần bổ sung thêm vitamin, khoáng chất hoặc thuốc. Vít tải có thể được thiết kế để vừa vận chuyển vừa trộn đều các thành phần. Nhất là các loại vít tải có cánh vít dạng mái chèo.
- Hệ thống cung cấp thức ăn cho thủy sản: Trong nuôi trồng thủy sản công nghiệp (nuôi tôm, cá), vít tải cám cũng được dùng. Chúng đưa thức ăn viên từ bồn chứa lớn ra các máy cho ăn tự động trên ao/hồ.
- Nạp liệu vào máy ép viên, máy nghiền: Trong các trang trại tự sản xuất thức ăn thô. Vít tải cám dùng để nạp nguyên liệu (ngô, khoai, sắn) đã nghiền vào máy ép viên. Hoặc nạp nguyên liệu thô vào máy nghiền.
- Trong các nhà máy sản xuất thức ăn gia súc
- Vận chuyển nguyên liệu thô: Từ khu vực nhập liệu đến các silo chứa nguyên liệu (ngô, đậu tương, bột cá, cám gạo…). Vít tải giúp di chuyển hàng trăm tấn nguyên liệu mỗi ngày. Chúng đảm bảo quá trình liên tục.
- Di chuyển nguyên liệu sau nghiền: Sau khi nguyên liệu được nghiền nhỏ. Chúng sẽ được vít tải đưa đến các bồn trộn hoặc silo chứa bột. Điều này đảm bảo dòng chảy vật liệu không bị gián đoạn.
- Vận chuyển cám thành phẩm: Sau khi qua quá trình trộn, ép viên, sấy khô. Vít tải cám sẽ đưa thành phẩm đến khu vực đóng bao hoặc silo thành phẩm. Đây là bước cuối cùng trước khi cám được phân phối ra thị trường.
- Tải phụ gia, khoáng chất: Các loại phụ gia, vitamin, khoáng chất thường là dạng bột mịn. Chúng được vận chuyển bằng vít tải chuyên dụng (thường là inox để đảm bảo vệ sinh). Sau đó được đưa vào các bồn trộn lớn.
- Hệ thống tuần hoàn vật liệu: Trong một số quy trình, vật liệu cần được tuần hoàn. Vít tải cám có thể được thiết kế để tạo ra các vòng lặp khép kín. Chúng giúp tái sử dụng hoặc điều chỉnh lượng vật liệu.
- Nạp liệu vào các công đoạn chế biến: Từ silo chứa bột đến máy ép viên. Từ máy ép viên đến hệ thống làm mát. Vít tải cám đóng vai trò kết nối các công đoạn lại với nhau.
Lợi ích tổng thể
Ứng dụng vít tải cám trong chăn nuôi và sản xuất thức ăn gia súc mang lại nhiều lợi ích:
- Tăng hiệu quả sảnxuất: Tự động hóa giúp quy trình diễn ra nhanh chóng, liên tục.
- Giảm chi phí vận hành: Tiết kiệm nhân công, giảm thất thoát vật liệu.
- Nâng cao chất lượng sản phẩm: Đảm bảo vệ sinh, hạn chế ô nhiễm.
- An toàn lao động: Giảm tiếp xúc trực tiếp của công nhân với vật liệu.
- Quản lý dễ dàng: Dễ dàng kiểm soát lượng cám, tốc độ vận chuyển.
Với những ưu điểm vượt trội, vít tải cám đã trở thành thiết bị không thể thiếu trong ngành chăn nuôi và chế biến thức ăn gia súc hiện đại.
Hãy liên hệ với chúng tôi – Super One
Super One là một đơn vị cực kỳ uy tín trong lĩnh vực thiết kế và chế tạo các loại vít tải xoắn. Với nhiều năm kinh nghiệm, chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đa dạng về kích thước và vật liệu để đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng.
Để biết thêm chi tiết về báo giá vít tải cám và các sản phẩm liên quan, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua thông tin sau để được tư vấn hỗ trợ lên bản vẽ và báo giá sớm nhất.