Giới thiệu vít tải chữ U là gì?
Vít tải chữ U là một hệ thống vận chuyển vật liệu rời, được thiết kế với máng chữ U mở giúp dễ dàng trong việc bảo trì và vệ sinh. Cấu tạo của vít tải chữ U bao gồm một máng kim loại có dạng chữ U, trong đó có trục vít xoắn vận hành để đẩy vật liệu dọc theo chiều dài của máng. Vật liệu thường được sử dụng để chế tạo vít tải chữ U là thép không gỉ, thép carbom, thép hardox có độ bền cao nhằm đảm bảo hiệu suất và tuổi thọ sản phẩm.
Đặc điểm cấu tạo vít tải chữ U
Chi tiết chính:
- Máng vít: Ống hoặc máng chứa vật liệu, tạo đường dẫn cho vật liệu di chuyển.
- Trục vít: Trục tròn có cánh xoắn, truyền động để đẩy vật liệu.
- Cánh vít: Các phần tử xoắn ốc gắn trên trục vít, tạo lực ma sát đẩy vật liệu.
Các chi tiết phụ:
- Ổ đỡ, bạc đạn: Giúp trục vít quay trơn tru.
- Phớt: Chống rò rỉ vật liệu.
- Động cơ, hộp giảm tốc: Cung cấp năng lượng và điều chỉnh tốc độ quay.
Ưu điểm của vít tải chữ U trong ngành công nghiệp
Vít tải chữ U có nhiều ưu điểm nổi bật trong ngành công nghiệp, bao gồm:
- Dễ dàng bảo trì và vệ sinh: Thiết kế mở của máng chữ U cho phép tháo lắp nhanh chóng, thuận lợi cho việc vệ sinh và bảo trì hệ thống.
- Tiết kiệm chi phí vận hành: Do kết cấu đơn giản và ít yêu cầu bảo dưỡng, loại vít tải này giúp giảm chi phí vận hành cho các doanh nghiệp.
- Khả năng vận chuyển đa dạng: Vật liệu rời, hạt, bột, kích thước lớn nhỏ khác nhau.
- Hiệu suất cao: Vận chuyển liên tục, ổn định, không gây tắc nghẽn.
- Độ kín tốt: Ngăn ngừa bụi bẩn, ô nhiễm môi trường.
- Ứng dụng đa ngành: Xây dựng, hóa chất, thực phẩm, nông nghiệp…
- Dễ điều khiển: Tốc độ, lưu lượng có thể điều chỉnh dễ dàng.
Khi nào nên chọn vít tải chữ U thay cho vít tải ống
Vít tải chữ U được ưu tiên sử dụng khi:
- Cần bảo trì dễ dàng và thường xuyên
- Yêu cầu hệ thống vận chuyển không kín
- Cần vận chuyển vật liệu nhẹ và không có tính ăn mòn cao.
Bảng so sánh:
Tiêu chí | Vít tải ống | Vít tải chữ U |
---|---|---|
Thiết kế | Ống kín hoàn toàn | Máng mở dạng chữ U |
Vệ sinh | Khó vệ sinh, cần tháo dỡ | Dễ dàng vệ sinh |
Khả năng bảo vệ vật liệu | Bảo vệ vật liệu khỏi bụi bẩn | Ít bảo vệ hơn, phù hợp với vật liệu không cần cách ly |
Tính ứng dụng | Thích hợp cho vật liệu cần kín khí | Thích hợp cho vật liệu dễ vệ sinh |
Chi phí bảo trì | Thấp hơn | Cao hơn |
Góc hoạt động | Có thể hoạt động đứng 90 độ | Nghiêng dưới 25 dộ |
Khi nào nên chọn loại nào?Chọn vít tải ống: Khi cần vận chuyển các loại vật liệu yêu cầu vận chuyển trơn tru và ít gây mài mòn, độ nghiêng cao, kín.Chọn vít tải chữ U: Khi cần vận chuyển đa dạng các loại vật liệu hạt, bột, góc nghiêng thấp, hiệu suất cao và dễ vệ sinh.Lưu ý: Việc lựa chọn loại vít tải còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:
- Tính chất vật liệu: Kích thước, trọng lượng, độ ẩm, độ ăn mòn…
- Điều kiện làm việc: Môi trường làm việc, nhiệt độ, độ ẩm…
- Yêu cầu về công suất: Lưu lượng vật liệu cần vận chuyển.
- Ngân sách: Chi phí đầu tư ban đầu.
Để có lựa chọn chính xác nhất, nên tham khảo ý kiến của các chuyên gia hoặc nhà cung cấp thiết bị.Hy vọng bảng so sánh này sẽ giúp quý khách có cái nhìn rõ ràng hơn về vít tải ống và vít tải chữ U để đưa ra quyết định phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.
Có những loại vít tải chữ U nào
Vít tải chữ U có thể phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau:
- Theo kích thước: Có các loại vít tải chữ U nhỏ, trung bình và lớn tùy thuộc vào nhu cầu vận chuyển.
- Theo vật liệu chế tạo: Thép không gỉ, thép carbon, hoặc vật liệu chống ăn mòn.
- Theo ngành sử dụng: Vít tải cho ngành thực phẩm, nông nghiệp, xi măng, hóa chất.
- Hình dáng: Máng chữ U, chữ V, máng vuông, máng 2 lớp (xem hình trên)
Vít tải chữ U có đắt không
Bảng giá vít tải chữ U mới nhất
Bảng báo giá vít tải chữ U cập nhật mới nhất | |||||
Chiều dài (mm) | Đường kính vít tải chữ U (mm) | ||||
100 | 200 | 300 | 400 | 500 | |
1000 | 1,000,000 | 2,000,000 | 3,000,000 | 4,000,000 | 5,000,000 |
2000 | 2,000,000 | 4,000,000 | 6,000,000 | 8,000,000 | 10,000,000 |
3000 | 3,000,000 | 6,000,000 | 9,000,000 | 12,000,000 | 15,000,000 |
4000 | 4,000,000 | 8,000,000 | 12,000,000 | 16,000,000 | 20,000,000 |
5000 | 5,000,000 | 10,000,000 | 15,000,000 | 20,000,000 | 25,000,000 |
6000 | 6,000,000 | 12,000,000 | 18,000,000 | 24,000,000 | 30,000,000 |
8000 | 8,000,000 | 16,000,000 | 24,000,000 | 32,000,000 | 40,000,000 |
10000 | 10,000,000 | 20,000,000 | 30,000,000 | 40,000,000 | 50,000,000 |
12000 | 12,000,000 | 24,000,000 | 36,000,000 | 48,000,000 | 60,000,000 |
15000 | 15,000,000 | 30,000,000 | 45,000,000 | 60,000,000 | 75,000,000 |
18000 | 18,000,000 | 36,000,000 | 54,000,000 | 72,000,000 | 90,000,000 |
21000 | 21,000,000 | 42,000,000 | 63,000,000 | 84,000,000 | 105,000,000 |
Lưu ý: Không nên sử dụng bảng giá này với mục đích đấu thầu.