Thông số kỹ thuật:
+ Công suất quạt: 2.2kw
+ Lưu lượng: 1000 – 500,000 m3/h
+ Áp suất: 100 – 20,000 Pa
+ Tốc độ: 1400 – 2900 rpm
+ Nhiệt độ: – 20 đến 800 độ C
+ Vật liệu: Thép SS400, CT3, SUS304…
+ Đường kính cánh quạt: 150 – 4000mm
Giới thiệu quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Quạt ly tâm cao áp là loại quạt công nghiệp được sử dụng trong các môi trường cần áp suất lớn và lưu lượng khí cao. “Cao áp” ám chỉ rằng quạt này có thể tạo ra áp suất lớn, phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi áp lực không khí cao.
Công suất “2.2kw” là chỉ số về công suất điện của động cơ quạt, ám chỉ mức tiêu thụ điện năng là 2.2kw. Công suất này cho biết quạt sẽ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng trong mỗi giờ hoạt động. Chúng thường liên quan đến khả năng hoạt động của quạt động cơ mạnh hơn thì có thể thổi khí với lưu lượng lớn hơn hoặc tạo ra áp suất cao hơn.
Cấu tạo quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Quạt ly tâm cao áp có cấu tạo khá phức tạp, với các thành phần chính như sau:
Dưới đây là bảng tóm tắt cấu tạo của quạt ly tâm cao áp:
Các chi tiết | Chức năng |
Vỏ quạt | Bảo vệ, dẫn hướng luồng khí, thiết kế dạng xoắn ốc |
La gia cường | Gia cố vỏ quạt chắc chắn |
Tấm nắp che | Thao tác lắp và tháo mở quạt lúc cần thiết |
Cổ trong kết nối | Dẫn không khí đi vào ổn định, ít nhiễu loạn |
Damper | Điều chỉnh lưu lượng gió |
Khung bệ đỡ | Cố định chăc chắn toàn bộ thân quạt tại một vị trí |
Cánh quạt | Tạo lực ly tâm, đẩy không khí từ tâm ra ngoài |
Chụp bảo vệ | Bảo vệ an toàn tránh bị mắc kẹt trong lúc quạt đang chạy |
Động cơ | Cung cấp năng lượng cho quạt, công suất 2.2kw |
Gối đỡ trục | Cố định trục của quạt |
Khớp nối trục | Kết nối trục động cơ và trục quạt |
Bộ giảm rung | Giảm rung, kéo dài tuổi thọ quạt (nếu có) |
Nhờ cấu tạo này, quạt ly tâm cao áp có khả năng tạo ra áp suất lớn và luồng khí mạnh, thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu không khí có áp suất cao như thông gió, xử lý bụi, hay trong các hệ thống điều hòa không khí công nghiệp.
Thông số kỹ thuật quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Dưới đây là thông số kỹ thuật chung của quạt ly tâm cao áp. Thông số cụ thể hoàn toàn thay đổi tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng của quý khách. Dưới đây là các thông số phổ biến:
- Công Suất Động Cơ:2.2kW
- Điện Áp: 220V / 380V (tùy thuộc vào cấu hình)
- Tần Số: 50 Hz
- Lưu Lượng Khí: 1000- 500,000 m³/h
- Áp Suất Tối Đa: 100 – 20,000 Pa
- Tốc Độ Quay: 1450 – 2900 rpm
- Nhiệt độ hoạt động: từ -20 đến 800 độ C
- Mức bảo vệ : IP55
- Chất Liệu: Thép không gỉ, thép mã kẽm, thép carbon,…
- Kiểu Cánh Quạt: Cánh cong xuôi hoặc cong ngược (tùy vào model)
- Trọng Lượng: Thay đổi tùy thuộc vào thiết kế
Xem catalogue quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Ưu điểm và nhược điểm của quạt ly tâm cao áp
Dưới đây là các ưu điểm của quạt ly tâm cao áp:
+ Tạo áp suất lớn
+ Hiệu suất cao
+ Độ bền và tuổi thọ cao
+ Ứng dụng đa dạng
+ Hoạt động ổn định
+ Dễ dàng bảo trì
Tóm lại, quạt ly tâm cao áp có ưu điểm chính là tạo áp suất lớn, hiệu suất cao, bền bỉ, ứng dụng đa dạng trong công nghiệp, hoạt động êm ái và dễ bảo trì.
Quạt ly tâm cao áp 2.2kw có thể ứng dụng trong nhiều lĩnh vực do khả năng tạo áp suất lớn và hiệu suất cao. Tuy nhiên, có một số lý do khiến khách hàng có thể không lựa chọn loại quạt này, là vì tiếng ồn khá lớn nhưng vấn chấp nhận được.
Những yếu tố này có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn quạt ly tâm cao áp của khách hàng.
Tính ứng dụng của quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Quạt ly tâm cao áp, với khả năng tạo ra áp suất cao và lưu lượng khí lớn, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và lĩnh vực đời sống. Dưới đây là một số ứng dụng điển hình:
+ Thông gió cho nhà xưởng.
+ Hệ thống hút bụi trong ngành sản xuất.
+ Lò hơi và hệ thống sưởi.
+ Hệ thống điều hòa không khí (HVAC).
+ Hút khói trong phòng cháy chữa cháy.
+ Thông gió trong nhà máy chế biến thực phẩm.
+ Ngành hóa chất và xử lý khí thải.
+ Hệ thống làm mát cho máy móc công nghiệp.
+ Bơm không khí cho các hệ thống khí nén.
+ Vận chuyển và xử lý hơi trong các nhà máy.
+ Hệ thống điều hòa không khí trên tàu và máy bay.
+ Đẩy không khí trong các hệ thống đốt.
+ Hệ thống thông gió cho tòa nhà cao tầng.
+ Quạt trong các thiết bị làm lạnh.
+ Cung cấp khí cho quy trình sản xuất thép.
+ Vận chuyển khí trong các nhà máy chế biến dầu khí.
+ Hệ thống lọc không khí trong bệnh viện.
+ Hệ thống làm sạch không khí trong các cơ sở y tế.
+ Hệ thống thông gió cho hầm mỏ và các khu vực chật hẹp.
Cách chọn quạt cao ly tâm cao áp phù hợp
Dưới đây là 10 yếu tố quan trọng giúp khách hàng dễ dàng lựa chọn quạt ly tâm cao áp, trong đó áp suất là yếu tố quan trọng nhất:
Dưới đây là bảng tóm tắt 10 yếu tố quan trọng giúp khách hàng lựa chọn quạt ly tâm cao áp:
Yếu tố | Mô tả |
1. Áp suất cần thiết | Yếu tố quan trọng nhất; xác định áp suất hệ thống yêu cầu. |
2. Lưu lượng không khí | Biết lưu lượng không khí cần thiết cho ứng dụng cụ thể. |
3. Công suất động cơ | Đảm bảo công suất 2.2kw đáp ứng yêu cầu hệ thống. |
4. Kích thước và trọng lượng | Phù hợp với không gian lắp đặt và khả năng chịu tải. |
5. Độ ồn | Mức độ ồn trong quá trình hoạt động phải phù hợp. |
6. Chi phí | Giá thành và chi phí bảo trì, vận hành hợp lý. |
7. Chất liệu và độ bền | Vật liệu phải chịu được điều kiện môi trường làm việc. |
8. Khả năng bảo trì | Dễ dàng bảo trì và thay thế linh kiện khi cần thiết. |
9. Hiệu suất năng lượng | Đánh giá hiệu quả sử dụng năng lượng để tiết kiệm chi phí. |
10. Hỗ trợ kỹ thuật và bảo hành | Dịch vụ hỗ trợ kỹ thuật và chế độ bảo hành tốt từ nhà cung cấp. |
Các yếu tố trong bảng đã cung cấp một cái nhìn tổng quan khá đầy đủ về những yếu tố quan trọng mà khách hàng cần cân nhắc khi lựa chọn quạt ly tâm cao áp. Tuy nhiên, trong thực tế, việc lựa chọn quạt còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như:
- Tính chất của môi trường làm việc: Ví dụ, quạt sẽ hoạt động trong môi trường ẩm ướt, bụi bẩn hay hóa chất.
- Tính năng đặc biệt: Một số ứng dụng yêu cầu quạt phải có khả năng chống cháy, chống ăn mòn, hoặc có tính năng điều chỉnh tốc độ.
- Kinh nghiệm và phản hồi từ người dùng: Những ý kiến từ người dùng trước đó về sản phẩm có thể ảnh hưởng đến quyết định mua hàng.
Ví dụ thực tế:
Dưới đây là bảng tóm tắt các ví dụ thực tế về việc lựa chọn quạt ly tâm cao áp:
Ví dụ | Áp suất cần thiết (Pa) | Lưu lượng không khí (m³/h) | Yêu cầu | Lựa chọn |
Nhà máy sản xuất thực phẩm | 300 | 5000 | Hoạt động êm ái, chịu độ ẩm cao | Quạt chống ăn mòn, dễ bảo trì, chi phí vận hành thấp |
Thông gió cho tòa nhà cao tầng | 500 | 8000 | Mức độ ồn thấp, hiệu suất năng lượng cao | Quạt bền, ít cần bảo trì, tiết kiệm năng lượng |
Hệ thống hút bụi trong nhà máy chế biến gỗ | 700 | 6000 | Hút bụi hiệu quả, chịu được bụi lớn | Quạt với cánh quạt thiết kế đặc biệt để xử lý bụi |
Bảng này giúp dễ dàng theo dõi các yêu cầu và lựa chọn quạt ly tâm cao áp cho từng ứng dụng cụ thể.
Một số tên gọi khác của quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Dưới đây là một số tên gọi khác tương tự:
- Quạt ly tâm áp suất cao 2.2kw
- Quạt ly tâm hút khói áp suất cao 2.2kw
- Quạt ly tâm thông gió áp suất cao 2.2kw
- Quạt ly tâm áp siêu cao 2.2kw
- Quạt ly tâm công nghiệp áp suất cao 2.2kw
- Quạt ly tâm chống cháy áp suất cao 2.2kw
- Quạt ly tâm kép áp suất cao 2.2kw
So sánh các loại quạt ly tâm theo mức áp suất
Dưới đây là bảng so sánh các loại quạt có mức áp suất khác nhau: áp thấp, áp trung bình và áp cao.
Loại Quạt | Áp Suất (Pa) | Đặc Điểm | Ứng Dụng |
Quạt ly tâm áp thấp | < 5000 | Tạo lưu lượng lớn, áp suất thấp, thường có cánh quạt lớn | Thông gió cho tòa nhà, làm mát |
Quạt ly tâm áp trung | 500 – 2000 | Cân bằng giữa lưu lượng và áp suất, hiệu suất cao | Hệ thống thông gió công nghiệp, hút bụi |
Quạt ly tâm áp cao | > 2000 | Tạo áp suất lớn, thường thiết kế cánh quạt đặc biệt | Hệ thống hút khói, lò hơi, hút bụi trong môi trường khắc nghiệt |
Quạt ly tâm siêu cao áp | > 10000 | Tạo ra áp suất cực kỳ lớn, có thể kết hợp nhiều quạt | Hệ thống tăng áp, sục khí hồ, bể |
Ghi chú:
- Áp suất là áp suất tĩnh do quạt tạo ra để đẩy không khí qua hệ thống ống dẫn hoặc thiết bị.
- Đặc điểm chỉ ra tính năng hoạt động và thiết kế của từng loại quạt.
- Ứng dụng nêu rõ các lĩnh vực hoặc môi trường mà quạt thích hợp sử dụng.
Dịch vụ bảo trì quạt ly tâm cao áp
Dịch vụ bảo trì quạt ly tâm cao áp của Super One nhằm đảm bảo hiệu suất tối ưu và độ bền cho thiết bị.
1. Mục Đích Bảo Trì
- Tối Ưu Hiệu Suất: Đảm bảo quạt hoạt động hiệu quả, tiết kiệm năng lượng.
- Gia Tăng Tuổi Thọ: Phát hiện sớm vấn đề để tránh hư hỏng nặng.
- Nâng Cao An Toàn: Giảm thiểu rủi ro cho người sử dụng và môi trường.
2. Nội Dung Dịch Vụ
- Kiểm Tra Định Kỳ: Đánh giá tình trạng quạt.
- Bảo Dưỡng và Làm Sạch: Loại bỏ bụi bẩn, bôi trơn các bộ phận.
- Kiểm Tra Điện: Đảm bảo an toàn và hiệu quả của hệ thống điện.
- Thay Thế Linh Kiện: Thay các bộ phận hư hỏng bằng linh kiện chất lượng.
3. Lợi Ích Khi Chọn Super One
- Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp: Đội ngũ kỹ thuật viên giàu kinh nghiệm.
- Chất Lượng Linh Kiện: Sử dụng linh kiện cao cấp.
- Dịch Vụ Tận Tâm: Tư vấn và hỗ trợ nhanh chóng.
Liên hệ với Super One để được hỗ trợ bảo trì quạt ly tâm cao áp hiệu quả!
Báo giá quạt ly tâm cao áp 2.2kw
Để có thông tin chính xác về báo giá quạt ly tâm cao áp 2.2kW từ Super One, quý khách nên liên hệ trực tiếp với công ty để nhận được báo giá chi tiết. Giá cả có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như loại quạt, thiết kế, cấu hình kỹ thuật, và các dịch vụ đi kèm.
Khi liên hệ với Super One trong ngày hôm nay, quý khách có thể nhận được một số ưu đãi hấp dẫn, chẳng hạn như:
- Giảm Giá Đặc Biệt
- Miễn Phí Vận Chuyển
Để biết thêm chi tiết về các ưu đãi cụ thể và điều kiện áp dụng, vui lòng liên hệ trực tiếp với Super One.
Sản phẩm tương tự
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới
Sản phẩm mới